Thuốc khác

Chúng tôi rất vui lòng trả lời mọi thắc mắc về sức khỏe của bạn
Liên lạc với chúng tôi qua HOTLINE

1900 1259

  • PHONG TÊ THẤP PV
    • Thuốc khác
    • V784-H12-10
    • Khác
    • Độc hoạt 160mg, Quế chi 80mg, Phòng phong 160mg, Tế tân 80mg, Đương qui 240mg, Xuyên khung 160mg, Bạch thược 240mg, Tần giao 240mg, Thiên niên kiện 200mg, Sinh địa 160mg, Đỗ trọng 240mg, Đẳng sâm 160mg, Ngưu tất 160mg, Khương hoạt 180mg, Phụ tử chế 80mg, Tục đoạn 240mg, Phục linh 240mg, Cam thảo 120mg.
      Tá dược: vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • XƯƠNG KHỚP NHẤT NHẤT
    • Thuốc khác
    • VD-25463-16
    • Viên nén
    • Cho một viên nén bao phim Xương khớp Nhất Nhất:
      645mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 750mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 600mg, Cẩu tích (Rhizoma Cibotii) 600mg, Đan sâm (Radix Salviae miltiorrhizae) 450mg, Liên nhục (Semen Nelumbinis nuciferae) 450mg, Tục đoạn (Radix Dipsaci) 300mg, Thiên ma (Rhizoma Gastrodiae elatae) 300mg, Cốt toái bổ (Rhizoma Drynariae) 300mg, Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis) 600mg, Sinh địa (RadixRehmanniae glutinosae) 600mg, Uy linh tiên (Radix et Rhizoma Clematidis) 450mg, Thông thảo (Medulla Tetrapanacis papyrifery) 450mg, Khương hoạt (Rhizoma et Radix Notopterygii) 300mg, Hà thủ ô đỏ (Radix Fallopiae multiflorae) 300mg.
      Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • TOMIKAN
    • Thuốc khác
    • VD-24530-16
    • Viên nén
    • 504mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata) 1050mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 630mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 630mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 315mg, Nhân sâm (Radix Ginseng) 840mg, Hoài sơn (Tuber Dioscoreae persimilis) 630mg, Câu kỷ tử (Fructus Lycii) 630mg, Sơn thù (Fructus Corni officinalis) 315mg.
      Tá dược vừa đủ 1 viên nén bao phim.

    Xem chi tiết

  • THỐNG PHONG (GOUT) NHẤT NHẤT
    • Thuốc khác
    • V276-H12-13
    • Khác
    • 495mg cao khô tương đương: Tần giao (Radix Gentianae) 1000mg, Khương hoạt (Rhizoma et Radix Notopterygii) 900mg, Phòng phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 750mg, Thiên ma (Rhizoma Gastrodiae Elatae) 900mg, Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis) 900mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 500mg, Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • THẬP TOÀN ĐẠI BỔ NHẤT NHẤT
    • Thuốc khác
    • VD-27480-17
    • Viên nén
    • Cao khô hỗn hợp dược liệu 660mg tương đương: Bạch truật (Rhizoma Atractylodis macrocephalae) 275mg, Đảng sâm (Radix Codonopsis pilosulae) 413mg, Phục linh (Poria) 220mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 220mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 275mg, Xuyên khung (Rhizoma Ligustici wallichii) 220mg, Bạch thược (Radix Paeoniae alba) 275mg, Thục địa (Radix Rehmanniae praeparata) 413mg, Hoàng kỳ (Radix Astragali membranacei) 413mg, Quế vỏ (Cortex Cinnamomi) 275mg, Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • PHONG TÊ THẤP NHẤT NHẤT
    • Thuốc khác
    • VD-33864-19
    • Viên nén
    • Mã tiền chế (Semen Strychni) 84mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 84mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 84mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 72mg, Quế chi (Ramulus Cinnamomi) 48mg, Thương truật (Rhizoma Atractylodis) 96mg, Độc hoạt (Radix Angelicae pubescentis) 96mg, Thổ phục linh (Rhizoma Smilacis glabrae) 120mg.
      Tá dược vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • PHONG TÊ THẤP BÀ GIẰNG
    • Thuốc khác
    • V23-H12-16
    • Khác
    • - Hoạt chất: Đương quy 14mg, Mã tiền chế 14mg, Đỗ trọng 14mg, Ngưu tất 12mg, Quế chi 0,8mg, Thương truật 16mg, Độc hoạt 16mg, Thổ phục linh 20mg.
      - Tá dược: Tinh bột, bột Talc, than hoạt.

    Xem chi tiết

  • ÍCH MẪU
    • Thuốc khác
    • VD-25923-16
    • Viêm nang cứng
    • Cao lỏng dược liệu 130 mg (tương đương 1050 mg Ích mẫu - Herbo Leonurijaponici, 150 mg Hương phụ RhizomoCyperi, 100 mg Ngải cứu - HerbaArtemisiae vulgaris)
      Tá dược: Natri benzoat, Lactose,Tinh bột mì, Colloidal Silicon dioxid A200, Canxi carbonat, Gôm arabic, Màu caramel, Magnesi stearat, Nang cứng gelatin (số 0).

    Xem chi tiết

  • ÍCH MẪU
    • Thuốc khác
    • VD-25079-16
    • Viêm nang cứng
    • Cao đặc ĺch mẫu (Extractum Herba Leonuri japonica) 0,4g (tương đương 4,2g Ích mẫu).
      Cao đặc Hương phụ (Extractum Rhizoma Cyperi) 0,125g (tương đương 1,312g Hương phụ).
      Cao đặc Ngải cứu (Extractum Herba Artemisiae vulgaris) 0,1g (tương đương 1,050g Ngải cứu).
      Thành phần tá dược: (PVP, bột Talc, Magnesi stearat) vđ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • TOMIKAN
    • Thuốc khác
    • VD-24530-16
    • Khác
    • 504mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa (Radix Rehmanniae glutinosae praeparata) 1050mg, Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 630mg, Đỗ trọng (Cortex Eucommiae) 630mg, Cam thảo (Radix Glycyrrhizae) 315mg, Nhân sâm (Radix Ginseng) 840mg, Hoài sơn (Tuber Dioscoreae persimilis) 630mg, Câu kỷ tử (Fructus Lycii) 630mg, Sơn thù (Fructus Corni officinalis) 315mg.
      Tá dược: Tinh bột sắn, Manitol, Aerosil, Povidon K30, Magnesi stearate, Iron oxide brown, Titan dioxide, Hydroxypropylmethyl cellulose Scps, Polyethylenglycol 6000, Talk, Acid benzoic vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • TADIMAX
    • Thuốc khác
    • VD-22742-15
    • Khác
    • Cao khô alkaloid Trinh nữ hoàng cung 80mg (tương ứng 2000mg lá Trinh nữ hoàng cung), Cao khô hỗn hợp 320mg (tương ứng với: Tri mẫu 666mg, Hoàng bá 666mg, Ích mẫu 666mg, Đào nhân 83mg, Trạch tà 830mg, Xích thược 500mg, Nhục quế 8,3mg).
      Tá dược: Eragel, Lactose monohydrat, Povidon K30, Sodium starch glycollat, Aerosil, Magnesi stearat, HPMC 606, HPMC 615, Talc, Titan dioxid, PEG 6000, Màu đen oxyt sắt, Màu đỏ oxyt sắt.

    Xem chi tiết

  • VENRUTINE
    • Thuốc khác
    • VD-19807-13
    • Khác
    • Hoạt chất: Rutin 500mg,Vitamin C (Ascorbic acid) 100mg.
      Tá dược: Povidon, Crospovidon, Manitol,Talc, Magnesi stearat, Ethanol 70%, Opadry đỏ, Opadry trong suốt, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên nén bao phim.

    Xem chi tiết

  • GINKOR FORT
    • Thuốc khác
    • VN-16802-13
    • Viêm nang cứng
    • Hoạt chất: Chiết xuất lá Ginkgo biloba được chuẩn hóa và chuẩn độ chứa 24% hétérosides Ginkgo và 6% Ginkgolides-bilobalide 0.014g, Heptaminol chlorhydrat (DCI) 0.300g, Troxérutine (DCI) 0.300g.
      Tá dược: Stearate magnesium, acid silisic.

    Xem chi tiết

  • TOMOKO
    • Thuốc khác
    • VD-25841-16
    • Viêm nang cứng
    • Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương ứng với: Hòe giác 0,1g, Phòng phong 0,05g, Đương quy 0,05g, Chỉ xác 0,05g, Hoàng cầm 0,05g, Địa du 0,05g.
      Tá dược: Lactose monohydrat, tinh bột sắn, natri benzoat, aerosil, magnesi stearat vừa đủ 1 viên.

    Xem chi tiết

  • Viên đạn SUPPOSE EMORAN
    • Thuốc khác
    • 4025-7 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
    • Khác
    • Glyxerit bán tổng hợp, Glycosaminoglycans (Aqua, sodium chondroitin sulfate, pentylene glycol, Vitamin E (Tocophtayl acetate), Aescin, Rosemary e.o. (tinh dầu lá hương thảo), Farnesol, Bisabolol, Menthol, axit Glycyaahttic.

    Xem chi tiết

  • DACOLFORT
    • Thuốc khác
    • VD-30231-18
    • Khác
    • Thành phần hoạt chất: Diosmin - hesperidin (9:1) 500mg.
      Thành phần tá dược: L-HPC, gelatin, Aerosil, magnesi stearat, PEG 6000, HPMC 606, HPMC 615, talc, titan dioxyd, maltodextrin, màu oxyd sắt vàng, màu oxyd sắt đỏ.

    Xem chi tiết

  • DAFLON 500mg
    • Thuốc khác
    • VN-15519-12
    • Khác
    • Hoạt chất: Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 450mg, Các Flavonoid biểu thị bằng hesperidin 50mg.
      Tá dược: Gelatin, magnesi stearat, natri lauryl sulfate, cellulose vi kết tinh, natri glycolat, tinh bột talc, glycerol, macrogol 6000, sáp ong trắng, hypromellose, sắt oxyd đỏ (E172), titani dioxyd (E171), sắt oxyd vàng (E172).

    Xem chi tiết

  • PROCTOCARE
    • Thuốc khác
    • 190001839/PCBA-HN
    • Dung dịch dạng Gel
    • Escin (Chiết xuất hạt dẻ ngựa), Chiết xuất Xuyên tâm liên, Chiết xuất Ngư tinh thảo, Chiết xuất Hòe giác, Long não, Curcuma Phospholipid, Allatoin, Dầu hạnh nhân, Dầu hạt nho, Tinh dầu quế, Na2EDTA, Acid citric, Kẽm Oxyd, Phenoxy Ethanol, Ethyl hexyl glyceryl, Nước tinh khiết và phụ liệu vừa đủ 25g.

    Xem chi tiết

  • HEMOCOL OINTMENT
    • Thuốc khác
    • 119271/20/CBMP-QLD
    • Dạng kem
    • Aqua, Ceteary Alcohol, Paraffinum Liquidum, Petrolatum, Stearic Acid, Hamamelis Virginiana Leaf Extract, Ceteareth-25, Ceteareth-20, Panthenol, Phenoxyethanol, Ethylhexylglycerin, Sodium Hydroxide, Propylenne Glycol, Alcohol Denat.

    Xem chi tiết

  • HEMOPROPIN
    • Thuốc khác
    • 2061/BYT-TB-CT
    • Dạng kem
    • Mỡ, Lanolin Cera, Cồn, Nước, Keo ong Cera, Anthemis Nobilis. PEG-40 hydrogenate castor oil.

    Xem chi tiết

Chuyên gia

  • Bs Vũ Văn Lực
    Chuyên gia tư vấn
  • Bs CK II Phạm Hưng Củng
    Bác Sĩ chuyên khoa II
  • Ds Lê Phương
    Dược sĩ Đại Học
  • PGS.TS Trần Đình Ngạn
    Nguyên GĐ BV Quân Y 103
  • Ths.Bs Lê Thị Hải
    Nguyên GĐ TT Dinh Dưỡng Viện DDQG